Có 2 kết quả:

沼泽 zhǎo zé ㄓㄠˇ ㄗㄜˊ沼澤 zhǎo zé ㄓㄠˇ ㄗㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) marsh
(2) swamp
(3) wetlands
(4) glade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) marsh
(2) swamp
(3) wetlands
(4) glade

Bình luận 0