Có 2 kết quả:
沼泽 zhǎo zé ㄓㄠˇ ㄗㄜˊ • 沼澤 zhǎo zé ㄓㄠˇ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marsh
(2) swamp
(3) wetlands
(4) glade
(2) swamp
(3) wetlands
(4) glade
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) marsh
(2) swamp
(3) wetlands
(4) glade
(2) swamp
(3) wetlands
(4) glade
Bình luận 0